中文 Trung Quốc
中軸線
中轴线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục trung tâm (dòng)
中軸線 中轴线 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 zhou2 xian4]
Giải thích tiếng Anh
central axis (line)
中輟 中辍
中轉 中转
中轉櫃檯 中转柜台
中辣 中辣
中辦 中办
中農 中农