中文 Trung Quốc
中軸
中轴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trục trung tâm
lõi
中軸 中轴 phát âm tiếng Việt:
[zhong1 zhou2]
Giải thích tiếng Anh
central axis
core
中軸線 中轴线
中輟 中辍
中轉 中转
中轉站 中转站
中辣 中辣
中辦 中办