中文 Trung Quốc
改稱
改称
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi một tên
để đổi tên
改稱 改称 phát âm tiếng Việt:
[gai3 cheng1]
Giải thích tiếng Anh
to change a name
to rename
改稿 改稿
改簽 改签
改組 改组
改良 改良
改良主義 改良主义
改行 改行