中文 Trung Quốc
改行
改行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi nghề nghiệp
改行 改行 phát âm tiếng Việt:
[gai3 hang2]
Giải thích tiếng Anh
to change profession
改裝 改装
改觀 改观
改訂 改订
改譯 改译
改變 改变
改變信仰者 改变信仰者