中文 Trung Quốc
改組
改组
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tổ chức lại
để cải tổ (bài viết vv)
改組 改组 phát âm tiếng Việt:
[gai3 zu3]
Giải thích tiếng Anh
to reorganize
to reshuffle (posts etc)
改編 改编
改良 改良
改良主義 改良主义
改裝 改装
改觀 改观
改訂 改订