中文 Trung Quốc
  • 改良主義 繁體中文 tranditional chinese改良主義
  • 改良主义 简体中文 tranditional chinese改良主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • reformism (tức là Thiên dần dần thay đổi như trái ngược với cách mạng)
改良主義 改良主义 phát âm tiếng Việt:
  • [gai3 liang2 zhu3 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • reformism (i.e. favoring gradual change as opposed to revolution)