中文 Trung Quốc
改良主義
改良主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
reformism (tức là Thiên dần dần thay đổi như trái ngược với cách mạng)
改良主義 改良主义 phát âm tiếng Việt:
[gai3 liang2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
reformism (i.e. favoring gradual change as opposed to revolution)
改行 改行
改裝 改装
改觀 改观
改訂伊犁條約 改订伊犁条约
改譯 改译
改變 改变