中文 Trung Quốc
改良
改良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cải thiện
改良 改良 phát âm tiếng Việt:
[gai3 liang2]
Giải thích tiếng Anh
to improve
改良主義 改良主义
改行 改行
改裝 改装
改訂 改订
改訂伊犁條約 改订伊犁条约
改譯 改译