中文 Trung Quốc
  • 改換門閭 繁體中文 tranditional chinese改換門閭
  • 改换门闾 简体中文 tranditional chinese改换门闾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 改換門庭|改换门庭 [gai3 huan4 men2 ting2]
改換門閭 改换门闾 phát âm tiếng Việt:
  • [gai3 huan4 men2 lu:2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 改換門庭|改换门庭[gai3 huan4 men2 ting2]