中文 Trung Quốc
改換門閭
改换门闾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 改換門庭|改换门庭 [gai3 huan4 men2 ting2]
改換門閭 改换门闾 phát âm tiếng Việt:
[gai3 huan4 men2 lu:2]
Giải thích tiếng Anh
see 改換門庭|改换门庭[gai3 huan4 men2 ting2]
改日 改日
改朝 改朝
改朝換代 改朝换代
改業 改业
改樣 改样
改正 改正