中文 Trung Quốc
改日
改日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một ngày khác
một số ngày khác
改日 改日 phát âm tiếng Việt:
[gai3 ri4]
Giải thích tiếng Anh
another day
some other day
改朝 改朝
改朝換代 改朝换代
改期 改期
改樣 改样
改正 改正
改為 改为