中文 Trung Quốc
改朝
改朝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay đổi của triều đại
改朝 改朝 phát âm tiếng Việt:
[gai3 chao2]
Giải thích tiếng Anh
change of dynasties
改朝換代 改朝换代
改期 改期
改業 改业
改正 改正
改為 改为
改版 改版