中文 Trung Quốc
改朝換代
改朝换代
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giai đoạn chuyển tiếp giữa triều đại
một đứt quãng
改朝換代 改朝换代 phát âm tiếng Việt:
[gai3 chao2 huan4 dai4]
Giải thích tiếng Anh
transition period between dynasties
an interregnum
改期 改期
改業 改业
改樣 改样
改為 改为
改版 改版
改用 改用