中文 Trung Quốc
改業
改业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi nghề nghiệp hoặc kinh doanh
改業 改业 phát âm tiếng Việt:
[gai3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
to change profession or business
改樣 改样
改正 改正
改為 改为
改用 改用
改稱 改称
改稿 改稿