中文 Trung Quốc- 收繳
- 收缴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- phục hồi (tài sản bất hợp pháp thu được)
- để nắm bắt
- để nắm bắt
- để buộc sb bàn giao sth
- để tiền
收繳 收缴 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to recover (illegally obtained property)
- to seize
- to capture
- to force sb to hand over sth
- to levy