中文 Trung Quốc
收聽
收听
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nghe (để)
lắng nghe (trong)
收聽 收听 phát âm tiếng Việt:
[shou1 ting1]
Giải thích tiếng Anh
to listen (to)
to listen (in)
收藏 收藏
收藏夾 收藏夹
收藏家 收藏家
收訊 收讯
收訖 收讫
收詞 收词