中文 Trung Quốc
收藏家
收藏家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một nhà sưu tập (ví dụ như của tác phẩm nghệ thuật)
收藏家 收藏家 phát âm tiếng Việt:
[shou1 cang2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
a collector (e.g. of artworks)
收視率 收视率
收訊 收讯
收訖 收讫
收貨人 收货人
收買 收买
收費 收费