中文 Trung Quốc
收視率
收视率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xếp hạng
收視率 收视率 phát âm tiếng Việt:
[shou1 shi4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
ratings
收訊 收讯
收訖 收讫
收詞 收词
收買 收买
收費 收费
收費站 收费站