中文 Trung Quốc
收訊
收讯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quầy lễ tân (không dây)
收訊 收讯 phát âm tiếng Việt:
[shou1 xun4]
Giải thích tiếng Anh
(wireless) reception
收訖 收讫
收詞 收词
收貨人 收货人
收費 收费
收費站 收费站
收購 收购