中文 Trung Quốc
  • 收盤 繁體中文 tranditional chinese收盤
  • 收盘 简体中文 tranditional chinese收盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thị trường đóng
收盤 收盘 phát âm tiếng Việt:
  • [shou1 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • market close