中文 Trung Quốc
收盤
收盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường đóng
收盤 收盘 phát âm tiếng Việt:
[shou1 pan2]
Giải thích tiếng Anh
market close
收盤價 收盘价
收看 收看
收票員 收票员
收稅 收税
收穫 收获
收穫節 收获节