中文 Trung Quốc
收票員
收票员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vé collector
收票員 收票员 phát âm tiếng Việt:
[shou1 piao4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
ticket collector
收禮 收礼
收稅 收税
收穫 收获
收納 收纳
收緊 收紧
收線 收线