中文 Trung Quốc
收稅
收税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập thuế
收稅 收税 phát âm tiếng Việt:
[shou1 shui4]
Giải thích tiếng Anh
to collect tax
收穫 收获
收穫節 收获节
收納 收纳
收線 收线
收編 收编
收縮 收缩