中文 Trung Quốc
收穫節
收获节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ hội thu hoạch
收穫節 收获节 phát âm tiếng Việt:
[shou1 huo4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
harvest festival
收納 收纳
收緊 收紧
收線 收线
收縮 收缩
收縮壓 收缩压
收繳 收缴