中文 Trung Quốc
收看
收看
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem
để xem TV
để nhận được các kênh truyền hình
收看 收看 phát âm tiếng Việt:
[shou1 kan4]
Giải thích tiếng Anh
to view
to watch TV
to receive TV channels
收票員 收票员
收禮 收礼
收稅 收税
收穫節 收获节
收納 收纳
收緊 收紧