中文 Trung Quốc
收發短信
收发短信
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn bản
để nhận và gửi tin nhắn SMS
收發短信 收发短信 phát âm tiếng Việt:
[shou1 fa1 duan3 xin4]
Giải thích tiếng Anh
to text
to receive and send SMS messages
收益 收益
收益帳戶 收益帐户
收益率 收益率
收盤 收盘
收盤價 收盘价
收看 收看