中文 Trung Quốc
收益
收益
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thu nhập
lợi nhuận
收益 收益 phát âm tiếng Việt:
[shou1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
earnings
profit
收益帳戶 收益帐户
收益率 收益率
收監 收监
收盤價 收盘价
收看 收看
收票員 收票员