中文 Trung Quốc
  • 收益帳戶 繁體中文 tranditional chinese收益帳戶
  • 收益帐户 简体中文 tranditional chinese收益帐户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thu nhập tài khoản (kế toán)
收益帳戶 收益帐户 phát âm tiếng Việt:
  • [shou1 yi4 zhang4 hu4]

Giải thích tiếng Anh
  • income account (accountancy)