中文 Trung Quốc
收發室
收发室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư phòng
Phòng vô tuyến (tức là tiếp nhận và truyền tải)
收發室 收发室 phát âm tiếng Việt:
[shou1 fa1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
mail room
radio room (i.e. reception and transmission)
收發短信 收发短信
收益 收益
收益帳戶 收益帐户
收監 收监
收盤 收盘
收盤價 收盘价