中文 Trung Quốc
收發
收发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận và gửi
để nhận và truyền tải
收發 收发 phát âm tiếng Việt:
[shou1 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to receive and send
to receive and transmit
收發室 收发室
收發短信 收发短信
收益 收益
收益率 收益率
收監 收监
收盤 收盘