中文 Trung Quốc
收生婆
收生婆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nữ hộ sinh
收生婆 收生婆 phát âm tiếng Việt:
[shou1 sheng1 po2]
Giải thích tiếng Anh
midwife
收留 收留
收留所 收留所
收發 收发
收發短信 收发短信
收益 收益
收益帳戶 收益帐户