中文 Trung Quốc
收支平衡點
收支平衡点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điểm hòa vốn
收支平衡點 收支平衡点 phát âm tiếng Việt:
[shou1 zhi1 ping2 heng2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
break-even point
收支相抵 收支相抵
收效 收效
收斂 收敛
收斂性 收敛性
收斂級數 收敛级数
收斂鋒芒 收敛锋芒