中文 Trung Quốc
收心
收心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập trung vào công việc
để hạn chế bản năng ác
收心 收心 phát âm tiếng Việt:
[shou1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to concentrate on the task
to curb one's evil instincts
收成 收成
收房 收房
收押 收押
收拾殘局 收拾残局
收據 收据
收攏 收拢