中文 Trung Quốc
收復失地
收复失地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khôi phục lại lãnh thổ bị mất
收復失地 收复失地 phát âm tiếng Việt:
[shou1 fu4 shi1 di4]
Giải thích tiếng Anh
to recover lost territory
收心 收心
收成 收成
收房 收房
收拾 收拾
收拾殘局 收拾残局
收據 收据