中文 Trung Quốc
收官
收官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phần cuối cùng của một đi chơi game (xem 官子 [guan1 zi3])
xong trò chơi
收官 收官 phát âm tiếng Việt:
[shou1 guan1]
Giải thích tiếng Anh
final part of a go game (see 官子[guan1 zi3])
endgame
收容 收容
收容人 收容人
收容所 收容所
收尾 收尾
收尾音 收尾音
收工 收工