中文 Trung Quốc
收容人
收容人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tù nhân
收容人 收容人 phát âm tiếng Việt:
[shou1 rong2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
inmate
收容所 收容所
收容教育 收容教育
收尾 收尾
收工 收工
收廢站 收废站
收復 收复