中文 Trung Quốc
  • 收尾音 繁體中文 tranditional chinese收尾音
  • 收尾音 简体中文 tranditional chinese收尾音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trận chung kết (tức là phụ âm cuối cùng hoặc dừng chân của một số âm tiết trong ngữ âm học Châu á)
收尾音 收尾音 phát âm tiếng Việt:
  • [shou1 wei3 yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • final (i.e. final consonant or stop of some syllables in Asian phonetics)