中文 Trung Quốc
收容
收容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để (đến một nhà nghỉ)
đến nơi tạm trú
收容 收容 phát âm tiếng Việt:
[shou1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to take in (to a hostel)
to shelter
收容人 收容人
收容所 收容所
收容教育 收容教育
收尾音 收尾音
收工 收工
收廢站 收废站