中文 Trung Quốc
收尾
收尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gió lên
để mang lại một kết thúc
để kết thúc
收尾 收尾 phát âm tiếng Việt:
[shou1 wei3]
Giải thích tiếng Anh
to wind up
to bring to an end
to finish
收尾音 收尾音
收工 收工
收廢站 收废站
收復失地 收复失地
收心 收心
收成 收成