中文 Trung Quốc
旋轉運動
旋转运动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xoay
chuyển động quay
旋轉運動 旋转运动 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 zhuan3 yun4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
rotation
rotary motion
旋里 旋里
旋量 旋量
旋鈕 旋钮
旋風 旋风
旋風腳 旋风脚
旌 旌