中文 Trung Quốc
旋風
旋风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn lốc
cơn lốc xoáy
旋風 旋风 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
whirlwind
tornado
旋風腳 旋风脚
旌 旌
旌德 旌德
旌旗 旌旗
旌陽 旌阳
旌陽區 旌阳区