中文 Trung Quốc
旋風腳
旋风脚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơn lốc đá (võ thuật)
旋風腳 旋风脚 phát âm tiếng Việt:
[xuan4 feng1 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
whirlwind kick (martial arts)
旌 旌
旌德 旌德
旌德縣 旌德县
旌陽 旌阳
旌陽區 旌阳区
旎 旎