中文 Trung Quốc
旋量
旋量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
spinor (toán học)
旋量 旋量 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 liang4]
Giải thích tiếng Anh
spinor (math)
旋鈕 旋钮
旋閘 旋闸
旋風 旋风
旌 旌
旌德 旌德
旌德縣 旌德县