中文 Trung Quốc
旋里
旋里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về trang chủ
旋里 旋里 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 li3]
Giải thích tiếng Anh
to return home
旋量 旋量
旋鈕 旋钮
旋閘 旋闸
旋風腳 旋风脚
旌 旌
旌德 旌德