中文 Trung Quốc
旋轉台
旋转台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nền tảng Luân phiên
Giữ hành carousel
旋轉台 旋转台 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 zhuan3 tai2]
Giải thích tiếng Anh
rotating platform
luggage carousel
旋轉指標 旋转指标
旋轉曲面 旋转曲面
旋轉木馬 旋转木马
旋轉烤肉 旋转烤肉
旋轉球 旋转球
旋轉行李傳送帶 旋转行李传送带