中文 Trung Quốc
旋轉指標
旋转指标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quanh co số
旋轉指標 旋转指标 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 zhuan3 zhi3 biao1]
Giải thích tiếng Anh
winding number
旋轉曲面 旋转曲面
旋轉木馬 旋转木马
旋轉極 旋转极
旋轉球 旋转球
旋轉行李傳送帶 旋转行李传送带
旋轉角 旋转角