中文 Trung Quốc
  • 旋轉指標 繁體中文 tranditional chinese旋轉指標
  • 旋转指标 简体中文 tranditional chinese旋转指标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • quanh co số
旋轉指標 旋转指标 phát âm tiếng Việt:
  • [xuan2 zhuan3 zhi3 biao1]

Giải thích tiếng Anh
  • winding number