中文 Trung Quốc
旋轉曲面
旋转曲面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một cuộc cách mạng của bề mặt (toán học)
旋轉曲面 旋转曲面 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 zhuan3 qu1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
a surface of revolution (math)
旋轉木馬 旋转木马
旋轉極 旋转极
旋轉烤肉 旋转烤肉
旋轉行李傳送帶 旋转行李传送带
旋轉角 旋转角
旋轉角速度 旋转角速度