中文 Trung Quốc
旋轉木馬
旋转木马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đu quay
Carousel
Carousel, South Korean TV vở kịch
旋轉木馬 旋转木马 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 zhuan3 mu4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
merry-go-round
carousel
Carousel, South Korean TV soap opera
旋轉極 旋转极
旋轉烤肉 旋转烤肉
旋轉球 旋转球
旋轉角 旋转角
旋轉角速度 旋转角速度
旋轉軸 旋转轴