中文 Trung Quốc
旋轉烤肉
旋转烤肉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
döner thịt nướng kebab
旋轉烤肉 旋转烤肉 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 zhuan3 kao3 rou4]
Giải thích tiếng Anh
döner kebab
旋轉球 旋转球
旋轉行李傳送帶 旋转行李传送带
旋轉角 旋转角
旋轉軸 旋转轴
旋轉運動 旋转运动
旋里 旋里