中文 Trung Quốc
施政
施政
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản trị
施政 施政 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
administration
施政報告 施政报告
施教 施教
施明德 施明德
施法 施法
施洗 施洗
施洗約翰 施洗约翰