中文 Trung Quốc
施法
施法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện pháp luật
để thực hiện phép thuật
施法 施法 phát âm tiếng Việt:
[shi1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
to implement the law
to perform sorcery
施洗 施洗
施洗約翰 施洗约翰
施洗者約翰 施洗者约翰
施琅 施琅
施瓦布 施瓦布
施瓦辛格 施瓦辛格