中文 Trung Quốc
施政報告
施政报告
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản trị báo cáo
施政報告 施政报告 phát âm tiếng Việt:
[shi1 zheng4 bao4 gao4]
Giải thích tiếng Anh
administrative report
施教 施教
施明德 施明德
施樂 施乐
施洗 施洗
施洗約翰 施洗约翰
施洗者約翰 施洗者约翰