中文 Trung Quốc
施教
施教
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảng dạy
施教 施教 phát âm tiếng Việt:
[shi1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
teaching
施明德 施明德
施樂 施乐
施法 施法
施洗約翰 施洗约翰
施洗者約翰 施洗者约翰
施特勞斯 施特劳斯